Tỷ giá hối đoái LAK/LYD 0.00025259 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00025 LYD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00025 LYD |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00025 LYD |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00025 LYD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00024 LYD |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00024 LYD |
LAK | LYD |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0051 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.063 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
LYD | LAK |
1 | 3958.99 |
5 | 19794.96 |
10 | 39589.92 |
20 | 79179.84 |
50 | 197949.6 |
100 | 395899.21 |
250 | 989748.04 |
500 | 1979496.09 |
1000 | 3958992.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.