Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00083 MDL |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00082 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00082 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00081 MDL |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00080 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00079 MDL |
LAK | MDL |
1 | 0.00083 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0083 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.083 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.83 |
MDL | LAK |
1 | 1201.48 |
5 | 6007.44 |
10 | 12014.89 |
20 | 24029.79 |
50 | 60074.48 |
100 | 120148.97 |
250 | 300372.44 |
500 | 600744.88 |
1000 | 1201489.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.