Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0027 MKD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0027 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0026 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0026 MKD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0026 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0026 MKD |
LAK | MKD |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.67 |
500 | 1.34 |
1000 | 2.68 |
MKD | LAK |
1 | 371.86 |
5 | 1859.33 |
10 | 3718.67 |
20 | 7437.34 |
50 | 18593.36 |
100 | 37186.73 |
250 | 92966.84 |
500 | 185933.68 |
1000 | 371867.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.