Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00038 MOP |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00038 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00037 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00037 MOP |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00037 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00036 MOP |
LAK | MOP |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0076 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.096 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
MOP | LAK |
1 | 2616.49 |
5 | 13082.49 |
10 | 26164.99 |
20 | 52329.99 |
50 | 130824.99 |
100 | 261649.99 |
250 | 654124.99 |
500 | 1308249.99 |
1000 | 2616499.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.