Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.067 NGN |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.067 NGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.066 NGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.065 NGN |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.065 NGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.064 NGN |
LAK | NGN |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.36 |
100 | 6.73 |
250 | 16.82 |
500 | 33.65 |
1000 | 67.3 |
NGN | LAK |
1 | 14.85 |
5 | 74.28 |
10 | 148.56 |
20 | 297.13 |
50 | 742.84 |
100 | 1485.68 |
250 | 3714.22 |
500 | 7428.44 |
1000 | 14856.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc NGN ( Naira Nigeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.