Tỷ giá hối đoái LAK/NGN 0.074198 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.074 NGN |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.073 NGN |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.073 NGN |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.072 NGN |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.071 NGN |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.070 NGN |
LAK | NGN |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.7 |
100 | 7.41 |
250 | 18.54 |
500 | 37.09 |
1000 | 74.19 |
NGN | LAK |
1 | 13.47 |
5 | 67.38 |
10 | 134.77 |
20 | 269.54 |
50 | 673.87 |
100 | 1347.74 |
250 | 3369.35 |
500 | 6738.71 |
1000 | 13477.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.