Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00052 NOK |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00051 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00050 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00050 NOK |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00049 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00049 NOK |
LAK | NOK |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
NOK | LAK |
1 | 1941.02 |
5 | 9705.12 |
10 | 19410.25 |
20 | 38820.5 |
50 | 97051.26 |
100 | 194102.52 |
250 | 485256.31 |
500 | 970512.62 |
1000 | 1941025.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.