Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000079 NZD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000078 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000078 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000077 NZD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000076 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000075 NZD |
LAK | NZD |
1 | 0.000079 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00079 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0079 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.079 |
NZD | LAK |
1 | 12640.16 |
5 | 63200.81 |
10 | 126401.62 |
20 | 252803.25 |
50 | 632008.14 |
100 | 1264016.29 |
250 | 3160040.73 |
500 | 6320081.47 |
1000 | 12640162.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.