Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00018 PGK |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00018 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00018 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00018 PGK |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00017 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00017 PGK |
LAK | PGK |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00090 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0090 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.090 |
1000 | 0.18 |
PGK | LAK |
1 | 5542.21 |
5 | 27711.07 |
10 | 55422.15 |
20 | 110844.31 |
50 | 277110.77 |
100 | 554221.55 |
250 | 1385553.89 |
500 | 2771107.79 |
1000 | 5542215.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.