Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0026 PHP |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0026 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0026 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0026 PHP |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0025 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0025 PHP |
LAK | PHP |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.66 |
500 | 1.31 |
1000 | 2.63 |
PHP | LAK |
1 | 379.5 |
5 | 1897.54 |
10 | 3795.09 |
20 | 7590.18 |
50 | 18975.45 |
100 | 37950.91 |
250 | 94877.29 |
500 | 189754.59 |
1000 | 379509.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.