Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00019 PLN |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00019 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00019 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00018 PLN |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00018 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00018 PLN |
LAK | PLN |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00095 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0095 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.095 |
1000 | 0.19 |
PLN | LAK |
1 | 5250.72 |
5 | 26253.61 |
10 | 52507.23 |
20 | 105014.46 |
50 | 262536.16 |
100 | 525072.33 |
250 | 1312680.83 |
500 | 2625361.66 |
1000 | 5250723.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.