Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0051 RSD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0050 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0050 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0049 RSD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0049 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0048 RSD |
LAK | RSD |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.54 |
1000 | 5.08 |
RSD | LAK |
1 | 196.5 |
5 | 982.52 |
10 | 1965.05 |
20 | 3930.11 |
50 | 9825.27 |
100 | 19650.55 |
250 | 49126.38 |
500 | 98252.77 |
1000 | 196505.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.