Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.061 RWF |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.060 RWF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.060 RWF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.059 RWF |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.058 RWF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.058 RWF |
LAK | RWF |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.03 |
100 | 6.07 |
250 | 15.18 |
500 | 30.36 |
1000 | 60.73 |
RWF | LAK |
1 | 16.46 |
5 | 82.32 |
10 | 164.65 |
20 | 329.3 |
50 | 823.26 |
100 | 1646.52 |
250 | 4116.31 |
500 | 8232.62 |
1000 | 16465.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc RWF ( Franc Rwanda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.