Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00017 SAR |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00017 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00017 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00017 SAR |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00016 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00016 SAR |
LAK | SAR |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00085 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0085 |
100 | 0.017 |
250 | 0.043 |
500 | 0.085 |
1000 | 0.17 |
SAR | LAK |
1 | 5849.03 |
5 | 29245.17 |
10 | 58490.35 |
20 | 116980.7 |
50 | 292451.75 |
100 | 584903.5 |
250 | 1462258.77 |
500 | 2924517.54 |
1000 | 5849035.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.