Tỷ giá hối đoái LAK/SCR 0.00062399 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00062 SCR |
| 1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00062 SCR |
| 2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00061 SCR |
| 3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00061 SCR |
| 4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00060 SCR |
| 5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00059 SCR |
| LAK | SCR |
| 1 | 0.00062 |
| 5 | 0.0031 |
| 10 | 0.0062 |
| 20 | 0.012 |
| 50 | 0.031 |
| 100 | 0.062 |
| 250 | 0.16 |
| 500 | 0.31 |
| 1000 | 0.62 |
| SCR | LAK |
| 1 | 1602.57 |
| 5 | 8012.89 |
| 10 | 16025.79 |
| 20 | 32051.59 |
| 50 | 80128.98 |
| 100 | 160257.96 |
| 250 | 400644.91 |
| 500 | 801289.83 |
| 1000 | 1602579.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.