Tỷ giá hối đoái LAK/SEK 0.00044692 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00045 SEK |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00044 SEK |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00044 SEK |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00043 SEK |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00043 SEK |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00042 SEK |
LAK | SEK |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0089 |
50 | 0.022 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.45 |
SEK | LAK |
1 | 2237.54 |
5 | 11187.71 |
10 | 22375.43 |
20 | 44750.87 |
50 | 111877.19 |
100 | 223754.38 |
250 | 559385.96 |
500 | 1118771.93 |
1000 | 2237543.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.