Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000064 SGD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000063 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000063 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000062 SGD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000061 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000061 SGD |
LAK | SGD |
1 | 0.000064 |
5 | 0.00032 |
10 | 0.00064 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0032 |
100 | 0.0064 |
250 | 0.016 |
500 | 0.032 |
1000 | 0.064 |
SGD | LAK |
1 | 15657.86 |
5 | 78289.32 |
10 | 156578.64 |
20 | 313157.28 |
50 | 782893.21 |
100 | 1565786.42 |
250 | 3914466.07 |
500 | 7828932.14 |
1000 | 15657864.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.