Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.026 SOS |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.026 SOS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.026 SOS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.025 SOS |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.025 SOS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.025 SOS |
LAK | SOS |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.6 |
250 | 6.51 |
500 | 13.02 |
1000 | 26.04 |
SOS | LAK |
1 | 38.39 |
5 | 191.99 |
10 | 383.98 |
20 | 767.96 |
50 | 1919.9 |
100 | 3839.81 |
250 | 9599.54 |
500 | 19199.08 |
1000 | 38398.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc SOS ( Schilling Somali ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.