Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00051 TJS |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00051 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00050 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00050 TJS |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00049 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00049 TJS |
LAK | TJS |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.51 |
TJS | LAK |
1 | 1943.84 |
5 | 9719.24 |
10 | 19438.49 |
20 | 38876.99 |
50 | 97192.49 |
100 | 194384.98 |
250 | 485962.47 |
500 | 971924.94 |
1000 | 1943849.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.