Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0016 TRY |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0016 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0016 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0015 TRY |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0015 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0015 TRY |
LAK | TRY |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0080 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.080 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.80 |
1000 | 1.59 |
TRY | LAK |
1 | 627.51 |
5 | 3137.55 |
10 | 6275.11 |
20 | 12550.22 |
50 | 31375.55 |
100 | 62751.11 |
250 | 156877.79 |
500 | 313755.59 |
1000 | 627511.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.