Tỷ giá hối đoái LAK/TRY 0.0017505 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0018 TRY |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0017 TRY |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0017 TRY |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0017 TRY |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0017 TRY |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0017 TRY |
LAK | TRY |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.75 |
TRY | LAK |
1 | 571.25 |
5 | 2856.28 |
10 | 5712.56 |
20 | 11425.12 |
50 | 28562.8 |
100 | 57125.6 |
250 | 142814.01 |
500 | 285628.02 |
1000 | 571256.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.