Tỷ giá hối đoái LAK/WST 0.00012920 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00013 WST |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00013 WST |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00013 WST |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00013 WST |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00012 WST |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00012 WST |
LAK | WST |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00065 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0026 |
50 | 0.0065 |
100 | 0.013 |
250 | 0.032 |
500 | 0.065 |
1000 | 0.13 |
WST | LAK |
1 | 7739.93 |
5 | 38699.66 |
10 | 77399.33 |
20 | 154798.66 |
50 | 386996.66 |
100 | 773993.33 |
250 | 1934983.33 |
500 | 3869966.67 |
1000 | 7739933.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.