Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0000016 XAG |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0000016 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0000016 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0000016 XAG |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0000016 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0000016 XAG |
LAK | XAG |
1 | 0.0000016 |
5 | 0.0000082 |
10 | 0.000016 |
20 | 0.000033 |
50 | 0.000082 |
100 | 0.00016 |
250 | 0.00041 |
500 | 0.00082 |
1000 | 0.0016 |
XAG | LAK |
1 | 612889.91 |
5 | 3064449.57 |
10 | 6128899.14 |
20 | 12257798.29 |
50 | 30644495.73 |
100 | 61288991.46 |
250 | 153222478.66 |
500 | 306444957.32 |
1000 | 612889914.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.