Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000035 XDR |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000035 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000035 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000034 XDR |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000034 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000034 XDR |
LAK | XDR |
1 | 0.000035 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00035 |
20 | 0.00071 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0035 |
250 | 0.0089 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.035 |
XDR | LAK |
1 | 28196.71 |
5 | 140983.55 |
10 | 281967.11 |
20 | 563934.22 |
50 | 1409835.56 |
100 | 2819671.12 |
250 | 7049177.81 |
500 | 14098355.63 |
1000 | 28196711.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.