Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0010 ALL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0010 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0010 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0010 ALL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0010 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0010 ALL |
LBP | ALL |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.04 |
ALL | LBP |
1 | 952.77 |
5 | 4763.89 |
10 | 9527.78 |
20 | 19055.57 |
50 | 47638.93 |
100 | 95277.87 |
250 | 238194.69 |
500 | 476389.38 |
1000 | 952778.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.