Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | AMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0044 AMD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0043 AMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0043 AMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0043 AMD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0042 AMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0042 AMD |
LBP | AMD |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.19 |
1000 | 4.38 |
AMD | LBP |
1 | 228.13 |
5 | 1140.65 |
10 | 2281.3 |
20 | 4562.61 |
50 | 11406.53 |
100 | 22813.07 |
250 | 57032.69 |
500 | 114065.39 |
1000 | 228130.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc AMD ( Dram Armenia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.