Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Đô la Bahamas | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang BSD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến BSD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đô la Bahamas (BSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/BSD 0.000011167 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-bsd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

world mapcountries where LBP is usedcountries where BSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đô la Bahamas

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngBSD
0%1 LBP0.0 LBP0.000011 BSD
1%1 LBP0.010 LBP0.000011 BSD
2%1 LBP0.020 LBP0.000011 BSD
3%1 LBP0.030 LBP0.000011 BSD
4%1 LBP0.040 LBP0.000011 BSD
5%1 LBP0.050 LBP0.000011 BSD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Bahamas

LBPBSD
10.000011
50.000056
100.00011
200.00022
500.00056
1000.0011
2500.0028
5000.0056
10000.011

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Bảng Li-băng

BSDLBP
189548.88
5447744.41
10895488.83
201790977.66
504477444.16
1008954888.33
25022387220.84
50044774441.68
100089548883.37

Thông tin thêm về LBP hoặc BSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ