Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Đô la Belize | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang BZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến BZD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/BZD 0.000022397 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-bzd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where LBP is usedcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngBZD
0%1 LBP0.0 LBP0.000022 BZD
1%1 LBP0.010 LBP0.000022 BZD
2%1 LBP0.020 LBP0.000022 BZD
3%1 LBP0.030 LBP0.000022 BZD
4%1 LBP0.040 LBP0.000022 BZD
5%1 LBP0.050 LBP0.000021 BZD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Belize

LBPBZD
10.000022
50.00011
100.00022
200.00045
500.0011
1000.0022
2500.0056
5000.011
10000.022

Chuyển đổi Đô la Belize thành Bảng Li-băng

BZDLBP
144649.42
5223247.12
10446494.25
20892988.5
502232471.25
1004464942.51
25011162356.28
50022324712.57
100044649425.15

Thông tin thêm về LBP hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ