Tỷ giá hối đoái LBP/COP 0.046109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | COP |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.046 COP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.046 COP |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.045 COP |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.045 COP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.044 COP |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.044 COP |
LBP | COP |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.61 |
250 | 11.52 |
500 | 23.05 |
1000 | 46.1 |
COP | LBP |
1 | 21.68 |
5 | 108.43 |
10 | 216.87 |
20 | 433.75 |
50 | 1084.37 |
100 | 2168.75 |
250 | 5421.87 |
500 | 10843.75 |
1000 | 21687.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.