Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | COP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.044 COP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.043 COP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.043 COP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.042 COP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.042 COP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.041 COP |
LBP | COP |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.18 |
100 | 4.36 |
250 | 10.91 |
500 | 21.82 |
1000 | 43.64 |
COP | LBP |
1 | 22.91 |
5 | 114.56 |
10 | 229.13 |
20 | 458.26 |
50 | 1145.66 |
100 | 2291.32 |
250 | 5728.32 |
500 | 11456.64 |
1000 | 22913.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc COP ( Peso Colombia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.