Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến ERN

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái LBP/ERN 0.00016698 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-ern?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where LBP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngERN
0%1 LBP0.0 LBP0.00017 ERN
1%1 LBP0.010 LBP0.00017 ERN
2%1 LBP0.020 LBP0.00016 ERN
3%1 LBP0.030 LBP0.00016 ERN
4%1 LBP0.040 LBP0.00016 ERN
5%1 LBP0.050 LBP0.00016 ERN

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Nakfa Eritrea

LBPERN
10.00017
50.00083
100.0017
200.0033
500.0083
1000.017
2500.042
5000.083
10000.17

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Li-băng

ERNLBP
15988.76
529943.81
1059887.63
20119775.27
50299438.18
100598876.36
2501497190.91
5002994381.82
10005988763.64

Thông tin thêm về LBP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ