Tỷ giá hối đoái LBP/GBP 0.0000085188 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000085 GBP |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000084 GBP |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000083 GBP |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000083 GBP |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000082 GBP |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000081 GBP |
| LBP | GBP |
| 1 | 0.0000085 |
| 5 | 0.000043 |
| 10 | 0.000085 |
| 20 | 0.00017 |
| 50 | 0.00043 |
| 100 | 0.00085 |
| 250 | 0.0021 |
| 500 | 0.0043 |
| 1000 | 0.0085 |
| GBP | LBP |
| 1 | 117387.53 |
| 5 | 586937.68 |
| 10 | 1173875.37 |
| 20 | 2347750.75 |
| 50 | 5869376.88 |
| 100 | 11738753.77 |
| 250 | 29346884.44 |
| 500 | 58693768.89 |
| 1000 | 117387537.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.