Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00099 KGS |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00098 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00097 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00096 KGS |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00095 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00094 KGS |
LBP | KGS |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 0.99 |
KGS | LBP |
1 | 1008.43 |
5 | 5042.17 |
10 | 10084.34 |
20 | 20168.68 |
50 | 50421.71 |
100 | 100843.43 |
250 | 252108.59 |
500 | 504217.18 |
1000 | 1008434.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.