Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00019 MXN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00019 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00019 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00019 MXN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00018 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00018 MXN |
LBP | MXN |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00096 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0096 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.096 |
1000 | 0.19 |
MXN | LBP |
1 | 5225.27 |
5 | 26126.38 |
10 | 52252.76 |
20 | 104505.52 |
50 | 261263.81 |
100 | 522527.62 |
250 | 1306319.05 |
500 | 2612638.1 |
1000 | 5225276.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.