Tỷ giá hối đoái LBP/PLN 0.000041818 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000042 PLN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000041 PLN |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000041 PLN |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000041 PLN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000040 PLN |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000040 PLN |
LBP | PLN |
1 | 0.000042 |
5 | 0.00021 |
10 | 0.00042 |
20 | 0.00084 |
50 | 0.0021 |
100 | 0.0042 |
250 | 0.010 |
500 | 0.021 |
1000 | 0.042 |
PLN | LBP |
1 | 23912.86 |
5 | 119564.32 |
10 | 239128.65 |
20 | 478257.31 |
50 | 1195643.28 |
100 | 2391286.56 |
250 | 5978216.41 |
500 | 11956432.82 |
1000 | 23912865.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.