Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000046 PLN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000045 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000045 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000044 PLN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000044 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000043 PLN |
LBP | PLN |
1 | 0.000046 |
5 | 0.00023 |
10 | 0.00046 |
20 | 0.00091 |
50 | 0.0023 |
100 | 0.0046 |
250 | 0.011 |
500 | 0.023 |
1000 | 0.046 |
PLN | LBP |
1 | 21879.71 |
5 | 109398.56 |
10 | 218797.13 |
20 | 437594.26 |
50 | 1093985.66 |
100 | 2187971.32 |
250 | 5469928.3 |
500 | 10939856.6 |
1000 | 21879713.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.