Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

LBP đến RSD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Dinar Serbia (RSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ LBP
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
Logo tiền tệ RSD
RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.

Tỷ giá hối đoái LBP/RSD 0.0011525 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-rsd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

world mapcountries where LBP is usedcountries where RSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Dinar Serbia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngRSD
0%1 LBP0.0 LBP0.0012 RSD
1%1 LBP0.010 LBP0.0011 RSD
2%1 LBP0.020 LBP0.0011 RSD
3%1 LBP0.030 LBP0.0011 RSD
4%1 LBP0.040 LBP0.0011 RSD
5%1 LBP0.050 LBP0.0011 RSD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Serbia

LBPRSD
10.0012
50.0058
100.012
200.023
500.058
1000.12
2500.29
5000.58
10001.15

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Bảng Li-băng

RSDLBP
1867.67
54338.35
108676.71
2017353.43
5043383.59
10086767.18
250216917.95
500433835.91
1000867671.83

Thông tin thêm về LBP hoặc RSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ