Tỷ giá hối đoái LBP/RSD 0.0011525 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0012 RSD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0011 RSD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0011 RSD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0011 RSD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0011 RSD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0011 RSD |
LBP | RSD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0058 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.058 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.58 |
1000 | 1.15 |
RSD | LBP |
1 | 867.67 |
5 | 4338.35 |
10 | 8676.71 |
20 | 17353.43 |
50 | 43383.59 |
100 | 86767.18 |
250 | 216917.95 |
500 | 433835.91 |
1000 | 867671.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.