Tỷ giá hối đoái LBP/RUB 0.00094927 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00095 RUB |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00094 RUB |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00093 RUB |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00092 RUB |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00091 RUB |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00090 RUB |
LBP | RUB |
1 | 0.00095 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0095 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.095 |
250 | 0.24 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.95 |
RUB | LBP |
1 | 1053.44 |
5 | 5267.22 |
10 | 10534.45 |
20 | 21068.91 |
50 | 52672.28 |
100 | 105344.56 |
250 | 263361.42 |
500 | 526722.84 |
1000 | 1053445.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.