Valuta Ex Logo

LBP đến RUB

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/RUB 0.00087985 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-rub?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where LBP is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngRUB
0%1 LBP0.0 LBP0.00088 RUB
1%1 LBP0.010 LBP0.00087 RUB
2%1 LBP0.020 LBP0.00086 RUB
3%1 LBP0.030 LBP0.00085 RUB
4%1 LBP0.040 LBP0.00084 RUB
5%1 LBP0.050 LBP0.00084 RUB

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rúp Nga

LBPRUB
10.00088
50.0044
100.0088
200.018
500.044
1000.088
2500.22
5000.44
10000.88

Chuyển đổi Rúp Nga thành Bảng Li-băng

RUBLBP
11136.56
55682.81
1011365.62
2022731.24
5056828.1
100113656.21
250284140.54
500568281.09
10001136562.19

Thông tin thêm về LBP hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ