Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00015 SCR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00015 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00015 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00015 SCR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00015 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00014 SCR |
LBP | SCR |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00076 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0030 |
50 | 0.0076 |
100 | 0.015 |
250 | 0.038 |
500 | 0.076 |
1000 | 0.15 |
SCR | LBP |
1 | 6586.09 |
5 | 32930.49 |
10 | 65860.99 |
20 | 131721.98 |
50 | 329304.95 |
100 | 658609.9 |
250 | 1646524.76 |
500 | 3293049.52 |
1000 | 6586099.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.