Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00036 TRY |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00036 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00035 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00035 TRY |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00035 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00034 TRY |
LBP | TRY |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0072 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.091 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
TRY | LBP |
1 | 2761.69 |
5 | 13808.45 |
10 | 27616.91 |
20 | 55233.83 |
50 | 138084.58 |
100 | 276169.16 |
250 | 690422.91 |
500 | 1380845.82 |
1000 | 2761691.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.