Tỷ giá hối đoái LBP/ZMW 0.00025810 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00026 ZMW |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00026 ZMW |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00025 ZMW |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00025 ZMW |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00025 ZMW |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00025 ZMW |
LBP | ZMW |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.065 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
ZMW | LBP |
1 | 3874.53 |
5 | 19372.67 |
10 | 38745.35 |
20 | 77490.7 |
50 | 193726.76 |
100 | 387453.53 |
250 | 968633.84 |
500 | 1937267.68 |
1000 | 3874535.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.