Tỷ giá hối đoái LBP/ZWL 0.0035937 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0036 ZWL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0036 ZWL |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0035 ZWL |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0035 ZWL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0034 ZWL |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0034 ZWL |
LBP | ZWL |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.79 |
1000 | 3.59 |
ZWL | LBP |
1 | 278.26 |
5 | 1391.3 |
10 | 2782.61 |
20 | 5565.22 |
50 | 13913.06 |
100 | 27826.12 |
250 | 69565.3 |
500 | 139130.61 |
1000 | 278261.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.