Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến AWG

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái LKR/AWG 0.0060670 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-awg?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where LKR is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngAWG
0%1 LKR0.0 LKR0.0061 AWG
1%1 LKR0.010 LKR0.0060 AWG
2%1 LKR0.020 LKR0.0059 AWG
3%1 LKR0.030 LKR0.0059 AWG
4%1 LKR0.040 LKR0.0058 AWG
5%1 LKR0.050 LKR0.0058 AWG

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Florin Aruba

LKRAWG
10.0061
50.030
100.061
200.12
500.30
1000.61
2501.51
5003.03
10006.06

Chuyển đổi Florin Aruba thành Rupee Sri Lanka

AWGLKR
1164.82
5824.13
101648.26
203296.53
508241.33
10016482.67
25041206.69
50082413.39
1000164826.79

Thông tin thêm về LKR hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ