Tỷ giá hối đoái LKR/BGN 0.0057618 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0058 BGN |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0057 BGN |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0056 BGN |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0056 BGN |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0055 BGN |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0055 BGN |
LKR | BGN |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.44 |
500 | 2.88 |
1000 | 5.76 |
BGN | LKR |
1 | 173.55 |
5 | 867.79 |
10 | 1735.58 |
20 | 3471.16 |
50 | 8677.91 |
100 | 17355.83 |
250 | 43389.58 |
500 | 86779.17 |
1000 | 173558.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.