Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến BIF

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LKR/BIF 9.94 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-bif?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where LKR is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngBIF
0%1 LKR0.0 LKR9.94 BIF
1%1 LKR0.010 LKR9.84 BIF
2%1 LKR0.020 LKR9.74 BIF
3%1 LKR0.030 LKR9.64 BIF
4%1 LKR0.040 LKR9.54 BIF
5%1 LKR0.050 LKR9.44 BIF

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Franc Burundi

LKRBIF
19.94
549.73
1099.46
20198.92
50497.3
100994.61
2502486.54
5004973.09
10009946.19

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rupee Sri Lanka

BIFLKR
10.10
50.50
101
202.01
505.02
10010.05
25025.13
50050.27
1000100.54

Thông tin thêm về LKR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ