Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0034 BMD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0034 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0034 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0033 BMD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0033 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0033 BMD |
LKR | BMD |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.86 |
500 | 1.71 |
1000 | 3.43 |
BMD | LKR |
1 | 290.94 |
5 | 1454.72 |
10 | 2909.44 |
20 | 5818.89 |
50 | 14547.24 |
100 | 29094.48 |
250 | 72736.21 |
500 | 145472.43 |
1000 | 290944.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.