Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.011 BYN |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.011 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.011 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.011 BYN |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.011 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.011 BYN |
LKR | BYN |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.1 |
250 | 2.76 |
500 | 5.52 |
1000 | 11.05 |
BYN | LKR |
1 | 90.44 |
5 | 452.24 |
10 | 904.49 |
20 | 1808.98 |
50 | 4522.47 |
100 | 9044.94 |
250 | 22612.36 |
500 | 45224.72 |
1000 | 90449.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.