Tỷ giá hối đoái LKR/CAD 0.0049068 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0049 CAD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0049 CAD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0048 CAD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0048 CAD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0047 CAD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0047 CAD |
LKR | CAD |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.22 |
500 | 2.45 |
1000 | 4.9 |
CAD | LKR |
1 | 203.79 |
5 | 1018.98 |
10 | 2037.96 |
20 | 4075.93 |
50 | 10189.84 |
100 | 20379.68 |
250 | 50949.2 |
500 | 101898.41 |
1000 | 203796.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.