Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0031 CHF |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0031 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0030 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0030 CHF |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0030 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0029 CHF |
LKR | CHF |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.54 |
1000 | 3.08 |
CHF | LKR |
1 | 324.34 |
5 | 1621.71 |
10 | 3243.42 |
20 | 6486.85 |
50 | 16217.14 |
100 | 32434.28 |
250 | 81085.7 |
500 | 162171.4 |
1000 | 324342.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.