Valuta Ex Logo

LKR đến CLF

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái LKR/CLF 0.000075880 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-clf?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where LKR is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngCLF
0%1 LKR0.0 LKR0.000076 CLF
1%1 LKR0.010 LKR0.000075 CLF
2%1 LKR0.020 LKR0.000074 CLF
3%1 LKR0.030 LKR0.000074 CLF
4%1 LKR0.040 LKR0.000073 CLF
5%1 LKR0.050 LKR0.000072 CLF

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

LKRCLF
10.000076
50.00038
100.00076
200.0015
500.0038
1000.0076
2500.019
5000.038
10000.076

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rupee Sri Lanka

CLFLKR
113178.78
565893.94
10131787.89
20263575.79
50658939.48
1001317878.96
2503294697.4
5006589394.8
100013178789.6

Thông tin thêm về LKR hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ