Tỷ giá hối đoái LKR/CLF 0.000075880 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.000076 CLF |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.000075 CLF |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.000074 CLF |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.000074 CLF |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.000073 CLF |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.000072 CLF |
| LKR | CLF |
| 1 | 0.000076 |
| 5 | 0.00038 |
| 10 | 0.00076 |
| 20 | 0.0015 |
| 50 | 0.0038 |
| 100 | 0.0076 |
| 250 | 0.019 |
| 500 | 0.038 |
| 1000 | 0.076 |
| CLF | LKR |
| 1 | 13178.78 |
| 5 | 65893.94 |
| 10 | 131787.89 |
| 20 | 263575.79 |
| 50 | 658939.48 |
| 100 | 1317878.96 |
| 250 | 3294697.4 |
| 500 | 6589394.8 |
| 1000 | 13178789.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.