Tỷ giá hối đoái LKR/CNY 0.024784 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.025 CNY |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.025 CNY |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.024 CNY |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.024 CNY |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.024 CNY |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.024 CNY |
LKR | CNY |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.23 |
100 | 2.47 |
250 | 6.19 |
500 | 12.39 |
1000 | 24.78 |
CNY | LKR |
1 | 40.34 |
5 | 201.74 |
10 | 403.49 |
20 | 806.98 |
50 | 2017.47 |
100 | 4034.94 |
250 | 10087.35 |
500 | 20174.7 |
1000 | 40349.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.