Valuta Ex Logo

LKR đến CNY

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái LKR/CNY 0.024784 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-cny?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where LKR is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngCNY
0%1 LKR0.0 LKR0.025 CNY
1%1 LKR0.010 LKR0.025 CNY
2%1 LKR0.020 LKR0.024 CNY
3%1 LKR0.030 LKR0.024 CNY
4%1 LKR0.040 LKR0.024 CNY
5%1 LKR0.050 LKR0.024 CNY

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Nhân dân tệ

LKRCNY
10.025
50.12
100.25
200.50
501.23
1002.47
2506.19
50012.39
100024.78

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rupee Sri Lanka

CNYLKR
140.34
5201.74
10403.49
20806.98
502017.47
1004034.94
25010087.35
50020174.7
100040349.41

Thông tin thêm về LKR hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ