Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.089 CUP |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.089 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.088 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.087 CUP |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.086 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.085 CUP |
LKR | CUP |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.47 |
100 | 8.94 |
250 | 22.35 |
500 | 44.7 |
1000 | 89.41 |
CUP | LKR |
1 | 11.18 |
5 | 55.91 |
10 | 111.83 |
20 | 223.67 |
50 | 559.17 |
100 | 1118.35 |
250 | 2795.87 |
500 | 5591.75 |
1000 | 11183.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.