Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.024 DKK |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.024 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.024 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.024 DKK |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.023 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.023 DKK |
LKR | DKK |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.21 |
100 | 2.43 |
250 | 6.09 |
500 | 12.19 |
1000 | 24.38 |
DKK | LKR |
1 | 41.01 |
5 | 205.07 |
10 | 410.14 |
20 | 820.28 |
50 | 2050.72 |
100 | 4101.44 |
250 | 10253.6 |
500 | 20507.21 |
1000 | 41014.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.