Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.024 DKK |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.023 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.023 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.023 DKK |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.023 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.022 DKK |
LKR | DKK |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.35 |
250 | 5.88 |
500 | 11.77 |
1000 | 23.55 |
DKK | LKR |
1 | 42.44 |
5 | 212.22 |
10 | 424.45 |
20 | 848.9 |
50 | 2122.25 |
100 | 4244.51 |
250 | 10611.28 |
500 | 21222.56 |
1000 | 42445.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.