Tỷ giá hối đoái LKR/ERN 0.051182 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.051 ERN |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.051 ERN |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.050 ERN |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.050 ERN |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.049 ERN |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.049 ERN |
LKR | ERN |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.55 |
100 | 5.11 |
250 | 12.79 |
500 | 25.59 |
1000 | 51.18 |
ERN | LKR |
1 | 19.53 |
5 | 97.69 |
10 | 195.38 |
20 | 390.76 |
50 | 976.9 |
100 | 1953.8 |
250 | 4884.5 |
500 | 9769 |
1000 | 19538 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.